Máy phát điện KUBOTA công suất 30kVA, sử dụng động cơ KUBOTA xuất sứ từ Nhật.
- Tổ máy được lắp ráp và hoàn thiện tại Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 9001, ISO14001, CE…
- Sản phẩm được bảo hành theo điều kiện tiêu chuẩn của hãng trên toàn cầu: 24 tháng hoặc 2.000 giờ vận hành
THÔNG SỐ TỔNG QUÁT MÁY PHÁT ĐIỆN KUBOTA 30kVA |
|
Model Máy | :TK30TL |
Kiểu máy |
:+ Ghép đĩa đồng trục + Có trang bị vỏ giảm thanh |
Thiết bị chính |
:+ Động cơ: KUBOTA - V3300 + Đầu phát: LINZ _ PRO18SC/4 |
Tình trạng máy | : Máy mới 100 % - Sản xuất năm 2019 |
Xuất sứ tổ máy | : Việt Nam |
Công suất định mức | : 30kVA / 24kW |
Công suất tối đa | : 33kVA / 26.4kW |
Hệ số công suất | : cos φ = 0.8 |
Điện áp - Pha - Tần số | : 220/380V - 3 Pha - 50Hz |
Hệ thống khởi động | : Đề điện, Bình Ăcquy 12VDC |
Tiêu hao nhiên liệu |
:+ 3 lít/ h tại mức tải 75% công suất định mức + 3.7 lít/ h tại mức tải 100% công suất định mức |
Độ ồn (máy giảm thanh) | : 65 dB tại mức tải 100% ở khoảng cách 7m |
Kích thước (DxRxC) | : 2000 x 900 x 1050 mm (Máy có vỏ giảm thanh) |
Trọng lượng khô | : 965 Kg |
Điều kiện hoạt động | : Khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ đến 50 độ C, độ ẩm 85% |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ | |
Hãng sản xuất | : KUBOTA (Nhật) |
Model động cơ | : V3300 |
Xuất sứ động cơ | : Nhật (G7) |
Kiểu động cơ | : Động cơ Diesel 4 thì |
Cơ cấu bộ điều tốc | : Cơ khí |
Công suất động cơ | : 26 kW / 29 kW |
Tốc độ vận hành | : 1500 vòng / phút |
Số xy lanh - Kiểu bố trí | : 3 xy lanh - Thẳng hàng |
Đường kính x Khoảng chạy | : 98 x 110 mm |
Tổng dung tích xy lanh | : 3,3 Lít |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU PHÁT ĐIỆN | |
Hãng sản xuất | : LINZ / LEROY SOMER |
Model đầu phát | : SLT18MD |
Xuất sứ đầu phát | : Italia - G7 |
Kiểu đầu phát | : Loại không chổi than, tự kích từ, 1 ổ đỡ, 4 cực |
Tốc độ vòng quay | : 1500 vòng / phút |
Điều chỉnh điện áp | : Tự động AVR |
Dao động điện áp | : ± 1% |
Cấp cách điện / cách nhiệt | : H |
Cấp bảo vệ | : IP23 |
THÔNG SỐ BỘ ĐIỀU KHIỂN | |
Hãng sản xuất | : EMKO |
Xuất sứ bộ điều khiển | : Thổ Nhĩ Kỳ |
Kiểu hiển thị | : Màn hình tinh thể lỏng LCD |
Thông số đo điện cơ bản | : Ampe, Voltage, KW, KVA, Hz |
Thông số đo động cơ cơ bản | : Rpm, áp suất dầu, áp suất nhớt, nhiệt độ nước làm mát |
Chức năng bảo vệ |
:+ Áp suất nhớt thấp, + Nhiệt độ động cơ cao + Vượt tốc, thấp tốc + Ngừng máy khẩn cấp + Không khởi động được + Không nạp điện DC + Điện áp nguồn DC cao + Điện áp nguồn DC thấp |
CÁC THIẾT BỊ KÈM THEO MÁY | |
Vỏ giảm thanh | : Kèm theo máy |
Thùng nhiên liệu | : Kèm theo máy |
Pô giảm thanh | : Kèm theo máy |
Bình Ăcquy | : Kèm theo máy |
MCCB | : Kèm theo máy |
Két nước giải nhiệt | : Kèm theo máy |
Tài liệu hướng dẫn vận hành | : Kèm theo máy |
Catalogue máy | : Kèm theo máy |
Quý khách có nhu cầu về Máy Phát Điện vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể, và mức chi phí đầu tư hợp lý nhất - 0911888247