THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHÁT ĐIỆN HG16000TDX (SP)
|
CÁC THÔNG SỐ TỔNG QUÁT |
Tần số |
Hz |
50 / 60 |
Điện áp - Số pha - Hệ số công suất |
|
380V - 3 - 0,8 / 415V - 3 - 0,8 |
Công suất định mức |
kVA |
12,5/14,2 |
Công suất dự phòng |
kVA |
14/15,6 |
Dòng điện định mức |
A |
19/19,7 |
Động cơ |
|
GX630 |
Đầu phát điện |
|
ET20F-200 |
Bảng điều khiển |
|
Chìa khóa |
Tiêu hao nhiên liệu ở mức 100% tải |
L/h |
5,6/6,0 |
KÍCH THƯỚC MÁY GIẢM THANH HG16000TDX(SP) |
Dài x Rộng x Cao |
mm |
1343 x 660 x 750 |
Trọng lượng khô |
kg |
260 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
L |
31 |
Độ ồn cách 07m - 75% tải |
dBA |
71 ± 5 |
CÁC ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN HỮU TOÀN HG16000TDX(SP) |
- Động cơ xăng 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt bằng gió hiệu Honda |
- Đầu phát điện không chổi than hiệu Mecc Alte, cấp cách điện loại H |
- Khung đế máy với hệ thống cao su giảm chấn |
- Hệ thống các bộ lọc: lọc gió, lọc nhiên liệu |
- Cầu dao ngắt mạch bảo vệ máy CP/ MCB |
- Pô giảm thanh tiêu chuẩn theo động cơ |
- Bình acquy, dây nối và giá đỡ |
|
|
- Sách hướng dẫn vận hành |
- Sản phẩm được kiểm tra, thử tải nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của Hữu Toàn |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ HONDA |
Nhà sản xuất |
|
HONDA |
Model |
|
GX630 |
Loại |
|
4 thì, OHV, giải nhiệt bằng gió |
Số xy lanh - Kiểu bố trí |
|
2 |
Đường kính x Hành trình |
mm |
78 x 72 |
Tổng dung tích xy lanh |
cc |
688 |
Tỉ số nén |
|
9,3:1 |
Tốc độ quay |
rpm |
3000/3600 |
Công suất định mức |
Hp |
20,8 - 3600 rpm |
Loại điều tốc |
|
Cơ khí |
Hệ thống khí nạp |
|
Tự nhiên |
Hệ thống nhiên liệu |
|
Bộ chế hòa khí loại van bướm |
Loại nhiên liệu |
|
Xăng |
Loại lọc gió |
|
Lọc kép |
Loại lọc nhiên liệu |
|
Có |
Loại lọc bôi trơn |
|
Giấy |
Dung tích dầu bôi trơn |
L |
2 |
Hệ thống làm mát |
|
Gió |
Hệ thống khởi động |
|
Đề điện |
Dynamo sạc bình |
|
Có |
Điều kiện môi trường |
|
25ºC, 750mmHg, độ ẩm 30% |
THÔNG SỐ ĐẦU PHÁT ĐIỆN MECC ALTE |
Nhà sản xuất |
|
MECC ALTE |
Model |
|
ET20F-200 |
Kiểu kích từ |
|
Chổi than |
Công suất định mức ngõ ra |
kVA |
13,5/16,5 |
Điện áp hoạt động - Số pha - Hệ số công suất |
380V - 3 - 0,8 / 451 V - 3 -0,8 |
Số đầu dây |
|
6 |
Bộ ổn định điện áp |
|
ASR |
Cấp bảo vệ |
|
IP23 |
Cấp cách điện |
|
H |
Méo hài tổng đầy tải THD (LL/LN) |
|
< 5 % |
Lưu lượng gió làm mát |
m3/phút |
4,7/5,7 |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN MÁY PHÁT ĐIỆN HG16000TDX |
Các chức năng cơ bản của hệ thống điều khiển máy phát điện : |
1. Chức năng đo và hiển thị : |
|
|
- Điện áp của máy phát điện |
|
|
- Dòng điện của máy phát điện |
|
|
- Số giờ chạy máy phát |
|
|
- Đèn báo nguồn điện ra tải |
|
|
- Mức nhiên liệu |
|
|
2. Chức năng cảnh báo và bảo vệ: |
|
- Áp suất nhớt quá thấp ( ngừng máy) |
|
|
- Quá dòng |
|
|
- Ngắn mạch |
|
|
- Không sạc bình |
|
|